| STT | Chức năng cấp 1 | Chức năng cấp 2 |
| 1 | Lập kế hoạch | |
| Đợt thi | ||
| Học phần thi | ||
| Tư cách dự thi | ||
| Thống kê | ||
| 2 | Ngân hàng câu hỏi | |
| Tổng quan | ||
| Khối kiến thức | ||
| Ngân hàng câu hỏi | ||
| Ma trận đề | ||
| Bộ đề | ||
| 3 | Tổ chức thi | |
| Lịch thi | ||
| Xem ca thi | ||
| Quản lý phân công coi thi | ||
| Phách | ||
| Vi phạm | ||
| Thống kê | ||
| 4 | Quản lý nhập điểm | |
| Chính thức | ||
| Thẩm định | ||
| Phúc khảo | ||
| Thống kê | ||
| 5 | Kết quả thi | |
| Gửi điểm | ||
| Đối chiếu điểm | ||
| Công bố điểm | ||
| Phổ điểm | ||
| 6 | Phân công | |
| Ra đề chấm thi | ||
| Coi thi | ||
| 7 | Đăng ký coi thi | |
| Đăng ký coi thi | ||
| 8 | Nhập điểm | |
| Lần 1 | ||
| Phúc khảo | ||
| Thẩm định | ||
| 9 | Theo dõi giảng dạy theo giảng đường | Theo dõi giảng dạy theo giảng đường |
| 10 | Theo dõi giảng dạy theo lớp học | Theo dõi giảng dạy theo lớp học |
| 11 | Đơn từ | |
| Tiếp nhận | ||
| Thống kê | ||
| 12 | Thông báo | Thông báo |
| 13 | Danh mục | |
| Phương thức thi | ||
| Hình thức thi | ||
| Phòng thi | ||
| 14 | Cấu hình | |
| Thi trực tuyến |