| STT | Chức năng cấp 1 | Chức năng cấp 2 |
| 1 | Quản lý chương trình đào tạo | |
| Danh sách chương trình đào tạo chuẩn | ||
| Cập nhật Chương trình đào tạo chuẩn | ||
| Cập nhật chương trình đào tạo kế hoạch | ||
| Học phần quy đổi | ||
| 2 | Hồ sơ sinh viên | |
| Khoá sinh viên | ||
| Đợt nhập học | ||
| Lớp hành chính | ||
| Danh sách sinh viên | ||
| Chuyển trường đến | ||
| Chuyển trường đi | ||
| 3 | Kế hoạch giảng dạy | |
| Năm học | ||
| Kỳ học | ||
| Cấu hình | ||
| 4 | Đăng ký tín chỉ | |
| Đợt đăng ký | ||
| Kết quả đăng ký | ||
| Học phí sinh viên | ||
| 5 | Tổ chức giảng dạy | |
| Lớp học phần thực tế | ||
| Lớp học trực tuyến | ||
| Lớp giảng dạy của giảng viên | ||
| Hoãn lịch và dạy bù | ||
| Theo dõi giảng dạy | ||
| 6 | Kết quả học tập | |
| Điểm thành phần | ||
| Điểm thi | ||
| Kết quả học tập học phần | ||
| Kết quả học tập học kỳ | ||
| Kết quả học tập năm học | ||
| Kết quả học tập tích luỹ | ||
| Xử lý kết quả học tập | ||
| Công nhận kết quả học tập | ||
| 7 | Dịch vụ hành chính | |
| Tiếp nhận | ||
| Thống kê | ||
| 8 | Công nhận và cấp bằng tốt nghiệp | |
| Chuẩn đầu ra | ||
| Chứng chỉ sinh viên | ||
| Rà soát tiến độ | ||
| Đợt xét tốt nghiệp | ||
| Xét và công nhận tốt nghiệp | ||
| Quyết định tốt nghiệp | ||
| Phụ lục văn bằng | ||
| Biểu mẫu phụ lục | ||
| 9 | Quản lý bảo lưu | |
| Quản lý đăng ký bảo lưu | ||
| Quản lý sinh viên bảo lưu | ||
| 10 | Quản lý thôi học | |
| Quản lý danh sách xin thôi học | ||
| Quản lý danh sách sinh viên thôi học | ||
| Quản lý danh sách sinh viên không được duyệt xin thôi học | ||
| 11 | Quản lý song ngành, chuyển ngành | |
| Quản lý đợt đăng ký song ngành | ||
| Quản lý ngành mở đăng ký | ||
| Quản lý danh sách đăng ký học song ngành | ||
| Quản lý danh sách sinh viên học song ngành | ||
| Sinh viên chuyển ngành | ||
| 12 | Thông báo | |
| Theo tháng | ||
| Theo tuần | ||
| Theo ngày | ||
| 13 | Thống kê báo cáo | |
| Số lượng sinh viên | ||
| Tình hình học tập giảng dạy | ||
| Sinh viên học phần | ||
| Xếp hạng học lực | ||
| Sinh viên tốt nghiệp | ||
| 14 | Danh mục CSDT | |
| Cơ sở đào tạo | ||
| Trình độ đào tạo | ||
| Hình thức đào tạo | ||
| Ngành đào tạo | ||
| Chuyên ngành | ||
| Tính chất chương trình | ||
| Hình thức thi | ||
| Đầu điểm học phần | ||
| Học phần | ||
| Phiên bản đề cương chi tiết học phần | ||
| Khối kiến thức | ||
| Thời gian biểu | ||
| Loại hoạt động tuần | ||
| Quy đổi điểm | ||
| Quy đổi xếp hạng | ||
| Phòng học, giảng đường | ||
| Ngoại ngữ | ||
| Loại chứng chỉ | ||
| Chứng chỉ | ||
| Tòa nhà | ||
| Phòng học, giảng đường | ||
| 15 | Căn cứ pháp lý | |
| Xem danh sách căn cứ pháp lý | ||
| Thêm mới căn cứ pháp lý | ||
| Chỉnh sửa thông tin căn cứ pháp lý | ||
| Xoá căn cứ pháp lý | ||
| 16 | Quyết định | |
| Xem danh sách quyết định | ||
| Import quyết định | ||
| Export quyết định | ||
| Chỉnh sửa quyết định | ||
| 17 | Danh mục tham khảo | Xem danh mục tham khảo |