| STT | Chức năng cấp 1 | Chức năng cấp 2 |
| 1 | Trang chủ | |
| Thống kê tài sản | ||
| Thống kê quản lý, sử dụng | ||
| 2 | Sổ theo dõi tài sản | |
| Tài sản cố định hữu hình đất đai | ||
| Tài sản cố định hữu hình tòa nhà | ||
| Tài sản cố định hữu hình phòng | ||
| Tài sản cố định hữu hình - tài sản | ||
| Tài sản cố định vô hình | ||
| Tài sản công là công cụ, dụng cụ | ||
| Hoá chất, thuốc | ||
| Tài sản công có yếu tố lịch sử | ||
| Theo dõi sử dụng phòng | ||
| 3 | Quản lý, sử dụng tài sản | |
| Đợt thêm mới tài sản | ||
| Điều chuyển tài sản | ||
| Thanh lý tài sản | ||
| Kiểm kê tài sản | ||
| Biên bản kiểm kê tài sản | ||
| Thuê mượn, hội trường, phòng học | ||
| Cho mượn trang thiết bị | ||
| 4 | Danh mục | |
| Quản lý danh mục |