| STT | Chức năng cấp 1 | Chức năng cấp 2 |
| 1 | Cơ cấu tổ chức | |
| Thông tin chung | ||
| Bố trí nhân sự | ||
| 2 | Hồ sơ nhân sự | |
| Viên chức, người lao động | ||
| Giảng viên thỉnh giảng | ||
| Nhân sự khác | ||
| Đợt cập nhật hồ sơ | ||
| Danh sách cập nhật | ||
| 3 | Tuyển dụng | |
| Kế hoạch tuyển dụng | ||
| Đợt tuyển dụng | ||
| Hội đồng tuyển dụng | ||
| Quản lý hồ sơ đã tiếp nhận | ||
| Quản lý lịch thi | ||
| Quản lý kết quả thi | ||
| Quản lý kết quả trúng tuyển | ||
| 4 | Hợp đồng | |
| Hợp đồng viên chức, người lao động | ||
| Hợp đồng thỉnh giảng | ||
| 5 | Quá trình cử đi đào tạo, bồi dưỡng | |
| Trường cử đi | ||
| Cá nhân tự đi | ||
| 6 | Quá trình cử đi công tác | |
| Quy trình cử đi công tác | ||
| 7 | Đánh giá cán bộ | |
| Quản lý đợt đánh giá | ||
| Đánh giá cấp đơn vị | ||
| Đánh giá cấp học viện | ||
| 8 | Khai báo định mức giờ chuẩn | |
| Đợt khai báo | ||
| Danh sách khai báo | ||
| 9 | Kê khai tài sản | |
| Đợt kê khai tài sản | ||
| Xác minh kê khai tài sản | ||
| Phê duyệt kết quả kê khai tài sản | ||
| 10 | Khen thưởng, kỷ luật | |
| Khen thưởng | ||
| Kỷ luật | ||
| 11 | Chế độ chính sách | |
| Xét nâng lương, phụ cấp | ||
| Phúc lợi, chính sách | ||
| Quản lý đơn | ||
| Bảng chấm công | ||
| Bảng làm ngoài giờ - dự kiến | ||
| Bảng làm ngoài giờ - thực tế | ||
| 12 | Báo cáo thống kê | |
| Hồ sơ | ||
| Thông tin khác | ||
| 13 | Danh mục | |
| Danh mục CSĐT | ||
| Danh mục tham khảo |